Philippe Erne
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 14 tháng 12, 1986 | ||
Nơi sinh | Vaduz, Liechtenstein | ||
Chiều cao | 1,82 m (5 ft 11+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo, Tiền vệ chạy cánh phải | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | FC Balzers | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2005–2006 | FC Vaduz | ? | (?) |
2006–2007 | FC Chur 97 | 19 | (2) |
2007–2011 | USV Eschen/Mauren | 60 | (14) |
2011–2013 | FC Vaduz | 17 | (1) |
2013–2014 | FC Balzers | 18 | (5) |
2014 | SC Pfullendorf | 11 | (1) |
2014– | FC Balzers | 77 | (14) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2009– | Liechtenstein | 35 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 2 tháng 6 năm 2019 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 16 tháng 11 năm 2018 |
Philippe Erne (sinh ngày 14 tháng 12 năm 1986 ở Vaduz) là một cầu thủ bóng đá từ Liechtenstein thi đấu ở vị trí tiền đạo. Erne thi đấu cho FC Balzers, và từng thi đấu cho SC Pfullendorf, FC Vaduz, USV Eschen/Mauren và FC Chur 97.[1]
Sự nghiệp quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]Bàn thắng quốc tế
[sửa | sửa mã nguồn]- Tỉ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Liechtenstein trước.[1]
Bàn thắng | Thời gian | Địa điểm | Đối thủ | Tỉ số | Kết quả | Giải đấu |
---|---|---|---|---|---|---|
1. | 3 tháng 6 năm 2011 | Sân vận động Rheinpark, Vaduz, Liechtenstein | Litva | 1–0 | 2–0 | Vòng loại Euro 2012 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b “Philippe Erne”. National Football Teams. Benjamin Strack-Zimmerman. Truy cập 15 tháng 12 năm 2016.